Cho thuê xe cẩu tự hành 2,5 tấn
Đơn giá cho thuê xe tải gắn cần cẩu: Hãy gọi điện thoại cho chúng tôi
để được tư vấn và biết giá VNĐ/ 1km:
0916357499
Thông tin sản phẩm
Với đội ngũ lái xe có kinh nghiệm lâu năm, chạy các
tuyến thông thuộc địa hình khắp các tỉnh thành ,
Công
ty chúng tôi luôn đáp ứng nhanh các yêu cầu của Quý
Khách, Bố trí lái xe chạy chuyên cho từng tuyến đường,
Chịu
trách nhiệm bảo quản hàng hóa của Quý Khách, giao hàng
theo đúng thời gian và yêu cầu của Quý Khách.

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE 2,5 TẤN
Model |
|
FHT1990t |
Số người trong Cabin |
|
3 người |
Tự trọng |
|
2310KGS |
Tải trọng chassis |
|
1990KGS |
Phân bổ cầu |
Cầu trước |
1250KGS |
Cầu sau |
1060KGS |
Chiều dài cơ sở |
|
3360mm |
Vết trượt bánh xe |
Trước |
1415mm |
Sau |
1380mm |
Kích thước toàn bộ |
Dài |
6030mm |
Rộng |
1900mm |
Cao |
2260mm |
Kích thước thùng xe(D x R x C) |
|
4300 x 1800 x 400 |
Tốc độ tối đa |
|
85km/h |
Khoảng sang gầm xe nhỏ nhất |
|
210mm |
Động cơ / Engine
|
Model |
4Dw93-84 |
Kiểu |
4 thì, 4 xi lanh thẳng hang, làm mát bằng nước, turbo tăng áp. |
Công suất |
62kw/3000 vòng / phút |
Dung tích xi lanh |
2540 cm3 |
Ly hợp |
|
Một đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực. |
Hộp số
|
|
Hộp số cơ khí, 5 số tiến + một số lùi |
Hệ thống lái
|
|
Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực |
Lốp
|
Trước / sau |
700- 16/ 700- 16 |
BẢNG THÔNG SỐ CẦN CẨU
UR - V370 series |
UR - V376 |
UR - V375 |
UR - V374 |
UR - V373 |
Tải Trọng Nâng
Tối Đa |
lbs |
6.670 lbs. tại 7.87 ft. |
6.670 lbs. tại 7.87 ft. |
6.670 lbs. tại 8.53 ft. |
6.670 lbs. tại 8.56 ft. |
kg |
3.030 kg. tại 2.4 m. |
3.030 kg. tại 2.4 m. |
3.030 kg. tại 2.6 m. |
3.030 kg. tại 2.7 m. |
Chiều Cao Nâng
Tối Đa |
ft |
Tối đa 52.15 ft |
Tối đa 44.94 ft |
Tối đa 37.39 ft |
Tối đa 30.18 ft |
m |
Tối đa 15.9 m. |
Tối đa 13.7 m. |
Tối đa 11.4 m. |
Tối đa 9.2 m. |
Bán Kính Làm
Việc Tối Đa |
ft |
2.39 ft. ~ 47.29 ft. |
2.33 ft. ~ 39.72 ft. |
2.20 ft. ~ 32.18 ft. |
2.13 ft. ~ 24.63 ft. |
m |
0.73 m. ~ 14.42 m. |
0.71 m. ~ 12.11 m. |
0.67 m. ~ 9.81 m. |
0.65 m. ~ 7.51 m. |
Chiều Dài Cần |
ft |
11.91 ft. ~ 47.92 ft. |
11.61 ft. ~ 40.34 ft. |
11.19 ft. ~ 32.80 ft. |
10.86 ft. ~ 25.26 ft. |
m |
3.63 m. ~ 14.61 m. |
3.54 m. ~ 12.30 m. |
3.41 m. ~ 10.00 m. |
3.31 m. ~ 7.70 m. |
Số Đoạn Cần |
6 |
5 |
4 |
3 |
Góc Nâng Cần |
1º ~ 78º |
Góc Quay |
360º liên tục |
Cho thuê xe cẩu tự hành 3,5 tấn
Đơn giá cho thuê xe tải gắn cần cẩu: Hãy gọi điện thoại cho chúng tôi
để được tư vấn và biết giá VNĐ/ 1km:
0916357499
Thông tin sản phẩm
Với đội ngũ lái xe có kinh nghiệm lâu năm, chạy các
tuyến thông thuộc địa hình khắp các tỉnh thành ,
Công
ty chúng tôi luôn đáp ứng nhanh các yêu cầu của Quý
Khách, Bố trí lái xe chạy chuyên cho từng tuyến đường,
Chịu
trách nhiệm bảo quản hàng hóa của Quý Khách, giao hàng
theo đúng thời gian và yêu cầu của Quý Khách.

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE 3,5 TẤN
Model |
|
FHT-3450T |
Số
người trong Cabin |
|
3 người |
Tự
trọng |
|
3.000KGS |
Tải
trọng chassis |
|
3450KGS |
Phân
bổ cầu |
Cầu trước |
1250KGS |
Cầu sau |
1060KGS |
Chiều
dài cơ sở |
|
3950mm |
Vết
trượt bánh xe |
Trước |
1570mm |
Sau |
1530mm |
Kích
thước toàn bộ |
Dài |
6990mm |
Rộng |
2200mm |
Cao |
2350mm |
Kích
thước thùng xe(D x R x C) |
|
5200 x 2000 x 400 |
Tốc
độ tối đa |
|
95km/h |
Khoảng
sang gầm xe nhỏ nhất |
|
240mm |
Động
cơ / Engine |
Model |
YN4102CBZL |
Kiểu |
4 thì, 4 xi lanh thẳng hang, làm mát bằng nước, turbo tăng áp. |
Công suất |
85kw/3200 vòng / phút |
Dung tích xi lanh |
2540 cm3 |
Ly
hợp |
|
Một đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực. |
Hộp
số |
|
Hộp số cơ khí, 5 số tiến + một số lùi |
Hệ
thống lái |
|
Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực |
Lốp |
Trước / sau |
8.25- 16/ 8.25- 16 |
BẢNG THÔNG SỐ CẦN CẨU
UR - V370 series |
UR - V376 |
UR - V375 |
UR - V374 |
UR - V373 |
Tải Trọng Nâng
Tối Đa |
lbs |
6.670 lbs. tại 7.87 ft. |
6.670 lbs. tại 7.87 ft. |
6.670 lbs. tại 8.53 ft. |
6.670 lbs. tại 8.56 ft. |
kg |
3.030 kg. tại 2.4 m. |
3.030 kg. tại 2.4 m. |
3.030 kg. tại 2.6 m. |
3.030 kg. tại 2.7 m. |
Chiều Cao Nâng
Tối Đa |
ft |
Tối đa 52.15 ft |
Tối đa 44.94 ft |
Tối đa 37.39 ft |
Tối đa 30.18 ft |
m |
Tối đa 15.9 m. |
Tối đa 13.7 m. |
Tối đa 11.4 m. |
Tối đa 9.2 m. |
Bán Kính Làm
Việc Tối Đa |
ft |
2.39 ft. ~ 47.29 ft. |
2.33 ft. ~ 39.72 ft. |
2.20 ft. ~ 32.18 ft. |
2.13 ft. ~ 24.63 ft. |
m |
0.73 m. ~ 14.42 m. |
0.71 m. ~ 12.11 m. |
0.67 m. ~ 9.81 m. |
0.65 m. ~ 7.51 m. |
Chiều Dài Cần |
ft |
11.91 ft. ~ 47.92 ft. |
11.61 ft. ~ 40.34 ft. |
11.19 ft. ~ 32.80 ft. |
10.86 ft. ~ 25.26 ft. |
m |
3.63 m. ~ 14.61 m. |
3.54 m. ~ 12.30 m. |
3.41 m. ~ 10.00 m. |
3.31 m. ~ 7.70 m. |
Số Đoạn Cần |
6 |
5 |
4 |
3 |
Góc Nâng Cần |
1º ~ 78º |
Góc Quay |
360º liên tục |
|