Cho thuê xe cẩu
chuyên dụng 50 tấn
Đơn giá cho thuê xe tải gắn cần cẩu: Hãy gọi điện thoại cho chúng tôi
để được tư vấn và biết giá VNĐ/ 1km: 0916357499
Thông tin sản phẩm
Với đội ngũ lái xe có kinh nghiệm lâu năm, chạy các
tuyến thông thuộc địa hình khắp các tỉnh thành ,
Công
ty chúng tôi luôn đáp ứng nhanh các yêu cầu của Quý
Khách, Bố trí lái xe chạy chuyên cho từng tuyến đường,
Chịu
trách nhiệm bảo quản hàng hóa của Quý Khách, giao hàng
theo đúng thời gian và yêu cầu của Quý Khách.

Cho thuê xe cẩu tự hành 70 tấn
Đơn giá cho thuê xe tải gắn cần cẩu: Hãy gọi điện thoại cho chúng tôi
để được tư vấn và biết giá VNĐ/ 1km: 0916357499
Thông tin sản phẩm
Với đội ngũ lái xe có kinh nghiệm lâu năm, chạy các
tuyến thông thuộc địa hình khắp các tỉnh thành ,
Công
ty chúng tôi luôn đáp ứng nhanh các yêu cầu của Quý
Khách, Bố trí lái xe chạy chuyên cho từng tuyến đường,
Chịu
trách nhiệm bảo quản hàng hóa của Quý Khách, giao hàng
theo đúng thời gian và yêu cầu của Quý Khách.

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE 20 TAN
XE
TẢI THÙNG 20 TẤN |
Model sắt xi |
ZZ1317M3861V |
Tải trọng cho phép toàn bộ (kg) |
31000 |
Loại tải trọng (kg) |
17800 |
Kích thước toàn bộ |
11182X2496X4735 |
(Dài x Rộng x Cao)(mm) |
Kích thước thùng |
10300X2726X800 |
(Dài x Rộng x Cao)(mm) |
Chiều dài cơ sở (mm) |
1800+3800+1350 |
Vệt bánh trước/ sau (mm) |
2022(2041)/1830 |
BẢNG THÔNG SỐ CẦN CẨU 1500
UR-V1500 series |
UR- V1500 |
UR- V1500 |
UR- V1500 |
UR- V1500 |
Tải Trọng Nâng
Tối Đa |
lbs |
6.670 lbs. tại 7.87 ft. |
6.670 lbs. tại 7.87 ft. |
6.670 lbs. tại 8.53 ft. |
6.670 lbs. tại 8.56 ft. |
kg |
15.030 kg. tại 2.4 m. |
15.030 kg. tại 2.4 m. |
15.030 kg. tại 2.6 m. |
15.030 kg. tại 2.7 m. |
Chiều Cao Nâng
Tối Đa |
ft |
Tối đa 52.15 ft |
Tối đa 44.94 ft |
Tối đa 37.39 ft |
Tối đa 30.18 ft |
m |
Tối đa 15.9 m. |
Tối đa 13.7 m. |
Tối đa 11.4 m. |
Tối đa 9.2 m. |
Bán Kính Làm
Việc Tối Đa |
ft |
2.39 ft. ~ 47.29 ft. |
2.33 ft. ~ 39.72 ft. |
2.20 ft. ~ 32.18 ft. |
2.13 ft. ~ 24.63 ft. |
m |
0.73 m. ~ 14.42 m. |
0.71 m. ~ 12.11 m. |
0.67 m. ~ 9.81 m. |
0.65 m. ~ 7.51 m. |
Chiều Dài Cần |
ft |
11.91 ft. ~ 47.92 ft. |
11.61 ft. ~ 40.34 ft. |
11.19 ft. ~ 32.80 ft. |
10.86 ft. ~ 25.26 ft. |
m |
3.63 m. ~ 14.61 m. |
3.54 m. ~ 12.30 m. |
3.41 m. ~ 10.00 m. |
3.31 m. ~ 7.70 m. |
Số Đoạn Cần |
6 |
5 |
4 |
3 |
Góc Nâng Cần |
1º ~ 78º |
Góc Quay |
360º liên tục |
|