Cho thuê xe nâng
dầu 10 tấn
Đơn giá cho thuê xe nâng dầu: Hãy gọi điện thoại cho chúng tôi
để được tư vấn và biết giá VNĐ/ 1km: 0916357499
Thông tin sản phẩm
Với đội ngũ lái xe có kinh nghiệm lâu năm, nâng hạ hàng
hóa kho xưởng, xuong container lắp đặt máy móc chạy các
tuyến thông thuộc địa hình khắp các tỉnh thành ,
Công
ty chúng tôi luôn đáp ứng nhanh các yêu cầu của Quý
Khách, Bố trí lái xe chạy chuyên cho từng khu vực,
Chịu
trách nhiệm bảo quản hàng hóa của Quý Khách, giao hàng
theo đúng thời gian và yêu cầu của Quý Khách.

Tải trọng nâng / Tâm tải 10.000 kg / 600mm
Độ cao nâng 3m
Động cơ Diesel (100% sx tại Nhật) ISUZU 6BG1
Công suất 112 mã lực ở 2000 vòng/phút
Kích thước xe (dài x rộng x cao) 5,48 x 2,24 x 2,85m
Kích thước càng nâng (dài x rộng x dày) 1220 x 175 x 80 mm
Độ nghiêng khung (trước/sau) 6 - 12 độ
- Độ cao khung khi nâng hết cỡ 4330 mm
- Độ cao khung cabin bảo vệ tài xế 2585 mm
Tốc độ di chuyển có tải / không tải 26 / 30 km/h
Tốc độ nâng có tải / không tải 310 / 350mm/giây
Tốc độ hạ có tải / không tải 600 / 300 mm/giây
Sức kéo tối đa có tải/ không tải 58000 N
Khả năng leo dốc có tải/ không tải 21 / 20%
TTổng trọng lượng xe 12500kg
Lực ép tại tâm trước / sau khi có tải 20380/ 2130kg
Trọng lượng trước / sau khi không tải 5700 / 6810kg
Cho thuê xe nâng
dầu 11.5 tấn
Đơn giá cho thuê xe nâng dầu: Hãy gọi điện thoại cho chúng tôi
để được tư vấn và biết giá VNĐ/ 1km: 0916357499
Thông tin sản phẩm
Với đội ngũ lái xe có kinh nghiệm lâu năm, nâng hạ hàng
hóa kho xưởng, xuong container lắp đặt máy móc chạy các
tuyến thông thuộc địa hình khắp các tỉnh thành ,
Công
ty chúng tôi luôn đáp ứng nhanh các yêu cầu của Quý
Khách, Bố trí lái xe chạy chuyên cho từng khu vực,
Chịu
trách nhiệm bảo quản hàng hóa của Quý Khách, giao hàng
theo đúng thời gian và yêu cầu của Quý Khách.

Tải trọng nâng / Tâm tải 11.000 kg / 600mm
Độ cao nâng 3m
Động cơ Diesel (100% sx tại Nhật) ISUZU 6BG1
Công suất 112 mã lực ở 2000 vòng/phút
Kích thước xe (dài x rộng x cao) 5,48 x 2,24 x 2,85m
Kích thước càng nâng (dài x rộng x dày) 1220 x 175 x 80 mm
Độ nghiêng khung (trước/sau) 6 - 12 độ
- Độ cao khung khi nâng hết cỡ 4330 mm
- Độ cao khung cabin bảo vệ tài xế 2585 mm
Tốc độ di chuyển có tải / không tải 26 / 30 km/h
Tốc độ nâng có tải / không tải 310 / 350mm/giây
Tốc độ hạ có tải / không tải 600 / 300 mm/giây
Sức kéo tối đa có tải/ không tải 58000 N
Khả năng leo dốc có tải/ không tải 21 / 20%
TTổng trọng lượng xe 12500kg
Lực ép tại tâm trước / sau khi có tải 20380/ 2130kg
Trọng lượng trước / sau khi không tải 5700 / 6810kg
|